角落ち
かくおち「GIÁC LẠC」
☆ Danh từ
Shogi chơi với người (bộ) chơi cấp cao hơn chơi mà không có kaku

角落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角落ち
飛車角落ち ひしゃかくおち
chơi shogi với điểm chấp của quân xe và quân tượng
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
角落とし かくおちとし
thanh góc vuông
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng