Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
角部屋 かどべや
góc phòng
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay