Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角野卓造
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
視野角 しやかく
góc nhìn (màn hình TV, màn hình LCD...)
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.