Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角長
長角 ちょうかく
sừng dài
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
長角果 ちょうかくか
siliqua, silique (loại quả có hai lá noãn hợp nhất với chiều dài gấp ba lần chiều rộng)
長四角 ながしかく
Hình chữ nhật.
長角皿 ちょうかくさら
đĩa hình chữ nhật
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất