Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角間川の戦い
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
互角の戦い ご かくのたたかい
Bắn ( đánh ) Yểm trợ
姉川の戦い あねがわのたたかい
trận chiến Anegawa (1570)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.