Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角間温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào