Các từ liên quan tới 角間温泉 (上田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
温泉 おんせん
suối nước nóng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện