Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角隈石宗
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
角石 かどいし
đá lát đường.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
隈 くま
quầng thâm
角閃石 かくせんせき
amphibol (một khoáng vật silicat tạo đá sẫm màu quan trọng, được cấu tạo bởi hai mạch tứ diện silicat SiO₄)
角砥石 かくといし
đá mài góc
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản