Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解け込み とけこみ
trà trộn
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
口解け くちとけ
chảy ra - bên trong - - kêu la
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.
空解け そらどけ
đến cởi trói
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng