解熱剤
げねつざい「GIẢI NHIỆT TỄ」
Thuốc hạ sốt
☆ Danh từ
Thuốc giải nhiệt.

解熱剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解熱剤
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
解熱 げねつ
sự giải nhiệt; sự hạ sốt
解毒剤 げどくざい
thuốc giải độc
chất tích nhiệt
感熱剤 かんねつざい
đốt nóng thuốc cảm quang