Các từ liên quan tới 解決!チョコプラ即興劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
即興 そっきょう
làm ngay được; ngẫu tác
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
劇場 げきじょう
hí trường
即興詩 そっきょうし
ứng khẩu bài thơ
即興曲 そっきょうきょく
(âm nhạc) khúc tức hứng