Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解深密経
ナイショ 秘密
Bí mật
厳密解 げんみつかい
giải pháp chính xác
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経解剖学 しんけいかいぼうがく
giải phẫu thần kinh học; giải phẫu học thần kinh
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
理解を深める りかいをふかめる
giải thích chi tiết