理解を深める
りかいをふかめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giải thích chi tiết

Bảng chia động từ của 理解を深める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理解を深める/りかいをふかめるる |
Quá khứ (た) | 理解を深めた |
Phủ định (未然) | 理解を深めない |
Lịch sự (丁寧) | 理解を深めます |
te (て) | 理解を深めて |
Khả năng (可能) | 理解を深められる |
Thụ động (受身) | 理解を深められる |
Sai khiến (使役) | 理解を深めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理解を深められる |
Điều kiện (条件) | 理解を深めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理解を深めいろ |
Ý chí (意向) | 理解を深めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理解を深めるな |
理解を深める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理解を深める
理解を求める りかいをもとめる
to ask for understanding
深く理解する ふかくりかいする
hiểu thấu.
深める ふかめる
làm cao hơn; làm tăng thêm
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai
努める つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
cố gắng; nỗ lực
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
理解する りかい りかいする
cảm ngộ
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu