増解結
ぞうかいけつ「TĂNG GIẢI KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Adding or removing rolling stock to a train that is in service

Bảng chia động từ của 増解結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増解結する/ぞうかいけつする |
Quá khứ (た) | 増解結した |
Phủ định (未然) | 増解結しない |
Lịch sự (丁寧) | 増解結します |
te (て) | 増解結して |
Khả năng (可能) | 増解結できる |
Thụ động (受身) | 増解結される |
Sai khiến (使役) | 増解結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増解結すられる |
Điều kiện (条件) | 増解結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増解結しろ |
Ý chí (意向) | 増解結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増解結するな |