解語
かいご「GIẢI NGỮ」
☆ Danh từ
Sự hiểu từ; lý giải từ ngữ.

解語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解語
理解語彙 りかいごい
từ vựng thụ động (những từ vựng mà người học có khả năng hiểu nhưng chưa thể sử dụng)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia