Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理解語彙 りかいごい
từ vựng thụ động (những từ vựng mà người học có khả năng hiểu nhưng chưa thể sử dụng)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali