Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解除 (行事)
解除 かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
行事 ぎょうじ
hội hè
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
契約解除 けいやくかいじょ
hủy hợp đồng.
規制解除 きせいかいじょ
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.