Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解除 (行事)
解除 かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
行事 ぎょうじ
hội hè
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
契約解除 けいやくかいじょ
hủy hợp đồng.
解除反応 かいじょはんのう
(y học) sự giải toả mặc cảm