解題
かいだい「GIẢI ĐỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bảng tóm tắt, bảng toát yếu

Bảng chia động từ của 解題
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解題する/かいだいする |
Quá khứ (た) | 解題した |
Phủ định (未然) | 解題しない |
Lịch sự (丁寧) | 解題します |
te (て) | 解題して |
Khả năng (可能) | 解題できる |
Thụ động (受身) | 解題される |
Sai khiến (使役) | 解題させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解題すられる |
Điều kiện (条件) | 解題すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解題しろ |
Ý chí (意向) | 解題しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解題するな |
解題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解題
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
解けない問題 とけないもんだい
vấn đề không giải quyết được
題 だい
vấn đề; chủ đề
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.