Các từ liên quan tới 触らぬキミに祟りなし
触らぬ神に祟りなし さわらぬかみにたたりなし
Tránh xa người đang nổi giận, đừng trêu tức người đang giận
祟り たたり
nguyền rủa
祟り目 たたりめ
mắt tội lỗi
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
nhà buôn chở hàng bằng tàu
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn