Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触覚器 しょっかくき
cơ quan xúc giác
感覚器官 かんかくきかん
giác quan.
触覚 しょっかく
xúc giác.
触官 しょっかん
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.