言い分
いいぶん「NGÔN PHÂN」
☆ Danh từ
Giải thích; lý do lý trấu; phân trần; giãi bày; cớ; biện hộ
両者
の
言
い
分
を
聞
く
Lắng nghe lời giải thích của cả hai bên
被告
の
言
い
分
Biện hộ của bị cáo
けんかの
言
い
分
Cớ cãi nhau

言い分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い分
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
宣言部分 せんげんぶぶん
kiểu khai báo
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.