言い合う
いいあう「NGÔN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Tranh luận, cãi cọ, thốt lên

Bảng chia động từ của 言い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い合う/いいあうう |
Quá khứ (た) | 言い合った |
Phủ định (未然) | 言い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 言い合います |
te (て) | 言い合って |
Khả năng (可能) | 言い合える |
Thụ động (受身) | 言い合われる |
Sai khiến (使役) | 言い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い合う |
Điều kiện (条件) | 言い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い合え |
Ý chí (意向) | 言い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い合うな |
言い合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 言い合わせる
言い合う
いいあう
Tranh luận, cãi cọ, thốt lên
言い合わせる
いいあわせる
đồng ý trước