言い広める
いいひろめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thông báo, loan tin

Bảng chia động từ của 言い広める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い広める/いいひろめるる |
Quá khứ (た) | 言い広めた |
Phủ định (未然) | 言い広めない |
Lịch sự (丁寧) | 言い広めます |
te (て) | 言い広めて |
Khả năng (可能) | 言い広められる |
Thụ động (受身) | 言い広められる |
Sai khiến (使役) | 言い広めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い広められる |
Điều kiện (条件) | 言い広めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い広めいろ |
Ý chí (意向) | 言い広めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い広めるな |
言い広める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い広める
広言 こうげん
sự khoe khoang; sự khoác lác; sự thổi phồng; sự phóng đại; sự cường điệu
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền
言い丸める いいまるめる
để làm kẹo - cuộc trò chuyện
言い込める いいこめる
Khiến người khác im lặng bằng việc chỉ ra điểm yếu hoặc đánh bại người đó bằng lời nói
言いくるめる いいくるめる
thuyết phục đối phương
言い始める いいはじめる
bắt đầu nói
言い籠める いいかごめる
để tranh luận xuống