Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い掛けて止める いいかけてやめる いいかけてとめる
ngừng nói giữa chừng
掛ける かける
bắt đầu làm gì
追い掛ける おいかける
đuổi theo
問い掛ける といかける
để hỏi một câu hỏi
笑い掛ける わらいかける
làm cho người khác cười
誘い掛ける さそいかける
mời ai đó làm gì
言い負ける いいまける
tranh cãi thua
言い付ける いいつける
chỉ ra