言い掛けて止める
いいかけてやめる いいかけてとめる
☆ Động từ nhóm 2
Ngừng nói giữa chừng

Bảng chia động từ của 言い掛けて止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い掛けて止める/いいかけてやめるる |
Quá khứ (た) | 言い掛けて止めた |
Phủ định (未然) | 言い掛けて止めない |
Lịch sự (丁寧) | 言い掛けて止めます |
te (て) | 言い掛けて止めて |
Khả năng (可能) | 言い掛けて止められる |
Thụ động (受身) | 言い掛けて止められる |
Sai khiến (使役) | 言い掛けて止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い掛けて止められる |
Điều kiện (条件) | 言い掛けて止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い掛けて止めいろ |
Ý chí (意向) | 言い掛けて止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い掛けて止めるな |
言い掛けて止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い掛けて止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
言い掛ける いいかける
nói dở dang; nói dở giữa chừng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
受け止める うけとめる
bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy
詰め掛ける つめかける
nhiều người cùng kéo tới, tập trung
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
立て掛ける たてかける
dựng lên dựa vào tường hoặc vật gì đó
掛ける かける
bắt đầu làm gì