言いたい放題
いいたいほうだい
☆ Cụm từ
Nói nhiều quá

言いたい放題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言いたい放題
言い成り放題 いいなりほうだい
Việc làm theo, phục tùng những gì người khác nói
使い放題 つかいほうだい
Dùng thoải mái, tẹt bô
食い放題 くいほうだい
muốn ăn gì thì ăn; ăn uống tự do theo ý thích
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
題言 だいげん
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
言い放つ いいはなつ
khai báo
為放題 ためほうだい
có một có sở hữu cách
仕放題 つかまつほうだい
có một có sở hữu cách