言い置く
いいおく「NGÔN TRÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Dặn dò

Bảng chia động từ của 言い置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い置く/いいおくく |
Quá khứ (た) | 言い置いた |
Phủ định (未然) | 言い置かない |
Lịch sự (丁寧) | 言い置きます |
te (て) | 言い置いて |
Khả năng (可能) | 言い置ける |
Thụ động (受身) | 言い置かれる |
Sai khiến (使役) | 言い置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い置く |
Điều kiện (条件) | 言い置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い置け |
Ý chí (意向) | 言い置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い置くな |
言い置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
置く おく
bố trí (người)
言い開く いいひらく
bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
言いにくい いいにくい
khó nói.