言い習わす
いいならわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để được trao xuống; để có một thói quen (của) việc nói

Bảng chia động từ của 言い習わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い習わす/いいならわすす |
Quá khứ (た) | 言い習わした |
Phủ định (未然) | 言い習わさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い習わします |
te (て) | 言い習わして |
Khả năng (可能) | 言い習わせる |
Thụ động (受身) | 言い習わされる |
Sai khiến (使役) | 言い習わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い習わす |
Điều kiện (条件) | 言い習わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い習わせ |
Ý chí (意向) | 言い習わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い習わすな |
言い習わし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 言い習わし
言い習わす
いいならわす
để được trao xuống
言い習わし
いいならわし
Những từ ngữ và phong tục đã được sử dụng trên thế giới từ thời cổ đại
Các từ liên quan tới 言い習わし
習わす ならわす
học hỏi
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言わす いわす
khiến người khác nói, để người khác nói
言い交わす いいかわす
trao đổi, nói chuyện với nhau
言い表わす いいあらわす
diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày