習わす
ならわす「TẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Học hỏi

Bảng chia động từ của 習わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 習わす/ならわすす |
Quá khứ (た) | 習わした |
Phủ định (未然) | 習わさない |
Lịch sự (丁寧) | 習わします |
te (て) | 習わして |
Khả năng (可能) | 習わせる |
Thụ động (受身) | 習わされる |
Sai khiến (使役) | 習わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 習わす |
Điều kiện (条件) | 習わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 習わせ |
Ý chí (意向) | 習わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 習わすな |
習わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習わす
呼び習わす よびならわす
quen gọi (bằng tên gì đó)
言い習わす いいならわす
để được trao xuống; để có một thói quen (của) việc nói
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
言い習わし いいならわし
Những từ ngữ và phong tục đã được sử dụng trên thế giới từ thời cổ đại
演習する えんしゅうする
tập diễn.
予習する よしゅう
soạn bài.
実習する じっしゅう じっしゅうする
tập