Kết quả tra cứu 寝過ごす
Các từ liên quan tới 寝過ごす
寝過ごす
ねすごす
「TẨM QUÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Ngủ quá giấc
電車
で
寝過
ごす
Ngủ quên và lỡ bến trên xe điện
目覚
ましの
音
に
気付
かずに
寝過
ごす
Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông báo thức. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寝過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝過ごす/ねすごすす |
Quá khứ (た) | 寝過ごした |
Phủ định (未然) | 寝過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 寝過ごします |
te (て) | 寝過ごして |
Khả năng (可能) | 寝過ごせる |
Thụ động (受身) | 寝過ごされる |
Sai khiến (使役) | 寝過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝過ごす |
Điều kiện (条件) | 寝過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝過ごせ |
Ý chí (意向) | 寝過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝過ごすな |