過ごす
すごす「QUÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trải qua; sống.

Từ đồng nghĩa của 過ごす
verb
Bảng chia động từ của 過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過ごす/すごすす |
Quá khứ (た) | 過ごした |
Phủ định (未然) | 過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 過ごします |
te (て) | 過ごして |
Khả năng (可能) | 過ごせる |
Thụ động (受身) | 過ごされる |
Sai khiến (使役) | 過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過ごす |
Điều kiện (条件) | 過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 過ごせ |
Ý chí (意向) | 過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 過ごすな |