Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言うことを聞かない
いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo
言うことを聞く いうことをきく
làm theo những gì người ta nói
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言って聞かない といってきかない
khăng khăng đòi, cố nài
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
言うことなし いうことなし
Không có gì phản đối, không phàn nàn.
なぜかと言うと なぜかというと
..lý do là bởi vì....
言い聞かす いいきかす
khuyên
Đăng nhập để xem giải thích