言うことを聞く
いうことをきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm theo những gì người ta nói

Bảng chia động từ của 言うことを聞く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言うことを聞く/いうことをきくく |
Quá khứ (た) | 言うことを聞いた |
Phủ định (未然) | 言うことを聞かない |
Lịch sự (丁寧) | 言うことを聞きます |
te (て) | 言うことを聞いて |
Khả năng (可能) | 言うことを聞ける |
Thụ động (受身) | 言うことを聞かれる |
Sai khiến (使役) | 言うことを聞かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言うことを聞く |
Điều kiện (条件) | 言うことを聞けば |
Mệnh lệnh (命令) | 言うことを聞け |
Ý chí (意向) | 言うことを聞こう |
Cấm chỉ(禁止) | 言うことを聞くな |
言うことを聞く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言うことを聞く
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
言うことを聞かない いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
親の言う事を聞く おやのいうことをきく
tuân theo một có cha mẹ
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
実を言うと じつをいうと じつをゆうと
nói sự thật