Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
愚か おろか
ngu ngốc; ngớ ngẩn
配言済み 配言済み
đã gửi
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
とも言う ともいう
cũng được gọi là
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
愚にもつかない ぐにもつかない
ngốc nghếch, ngớ ngẩn