言上
ごんじょう「NGÔN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

Bảng chia động từ của 言上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言上する/ごんじょうする |
Quá khứ (た) | 言上した |
Phủ định (未然) | 言上しない |
Lịch sự (丁寧) | 言上します |
te (て) | 言上して |
Khả năng (可能) | 言上できる |
Thụ động (受身) | 言上される |
Sai khiến (使役) | 言上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言上すられる |
Điều kiện (条件) | 言上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言上しろ |
Ý chí (意向) | 言上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言上するな |
言上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言上
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
上層方言 じょうそうほうげん
phương ngữ tầng lớp trên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
お上手を言う おじょうずをいう
to flatter, to boot-lick, to curry favour (favor)
言言 げんげん
từng từ từng từ