言葉に詰まる
ことばにつまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nghẹn lời, không nói nên lời

Bảng chia động từ của 言葉に詰まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉に詰まる/ことばにつまるる |
Quá khứ (た) | 言葉に詰まった |
Phủ định (未然) | 言葉に詰まらない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉に詰まります |
te (て) | 言葉に詰まって |
Khả năng (可能) | 言葉に詰まれる |
Thụ động (受身) | 言葉に詰まられる |
Sai khiến (使役) | 言葉に詰まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉に詰まられる |
Điều kiện (条件) | 言葉に詰まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉に詰まれ |
Ý chí (意向) | 言葉に詰まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉に詰まるな |
言葉に詰まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉に詰まる
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉に窮する ことばにきゅうする
bí từ
言葉 ことば けとば
câu nói
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
のどに詰まる のどにつまる
nghẹn
言葉がつまる ことばがつまる
nghẹn lời.
言葉に鞘がある ことばにさやがある
không thật, không thẳng thắn, không trung thực
返答に詰まる へんとうにつまる
bị lúng túng, bối rối, ngượng khi trả lời