言葉を交わす
ことばをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trao đổi ngôn ngữ
言葉
を
交
わす
Trao đổi ngôn ngữ

Bảng chia động từ của 言葉を交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉を交わす/ことばをかわすす |
Quá khứ (た) | 言葉を交わした |
Phủ định (未然) | 言葉を交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉を交わします |
te (て) | 言葉を交わして |
Khả năng (可能) | 言葉を交わせる |
Thụ động (受身) | 言葉を交わされる |
Sai khiến (使役) | 言葉を交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉を交わす |
Điều kiện (条件) | 言葉を交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉を交わせ |
Ý chí (意向) | 言葉を交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉を交わすな |
言葉を交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉を交わす
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
言交わす いいかわす
trò chuyện, trao đổi lời nói hoặc lời hứa, hứa hẹn, đính hôn
言葉を濁す ことばをにごす
để không giao phó chính mình
言い交わす いいかわす
trao đổi, nói chuyện với nhau
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love
情けを交わす なさけをかわす
có tình cảm với nhau có quan hệ xác thịt với nhau