約を交わす
やくをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trao lời giao ước, hứa với nhau

Bảng chia động từ của 約を交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 約を交わす/やくをかわすす |
Quá khứ (た) | 約を交わした |
Phủ định (未然) | 約を交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 約を交わします |
te (て) | 約を交わして |
Khả năng (可能) | 約を交わせる |
Thụ động (受身) | 約を交わされる |
Sai khiến (使役) | 約を交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 約を交わす |
Điều kiện (条件) | 約を交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 約を交わせ |
Ý chí (意向) | 約を交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 約を交わすな |
約を交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約を交わす
契約を交わす けいやくをかわす
kí kết hợp đồng
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love
言葉を交わす ことばをかわす
trao đổi ngôn ngữ
情けを交わす なさけをかわす
có tình cảm với nhau có quan hệ xác thịt với nhau
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau
挨拶を交わす あいさつをかわす
chào hỏi
交わす かわす
trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau