言葉少な
ことばずくな ことばずけな「NGÔN DIỆP THIỂU」
☆ Tính từ đuôi な
Ít nói, ít từ ngữ

言葉少な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉少な
言葉 ことば けとば
câu nói
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
コンパイラー言葉 コンパイラーことば
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch