言葉書き
ことばがき「NGÔN DIỆP THƯ」
Mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề

言葉書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉書き
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
言葉付き ことばつき
giọng điệu của lời nói, cách nói
葉書 はがき ハガキ
bưu thiếp.
言葉 ことば けとば
câu nói
ら抜き言葉 らぬきことば
Lược bỏ bớt từ
葉書大 はがきだい
kích thước bưu thiếp
エコー葉書 エコーはがき
bưu thiếp có một phần ba dưới cùng của mặt trước dành cho quảng cáo và được bán với giá thấp hơn bưu thiếp thông thường
絵葉書 えはがき
bưu ảnh