Kết quả tra cứu と言って責める
Các từ liên quan tới と言って責める
と言って責める
といってせめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Buộc tội, kết tội, tố cáo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của と言って責める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | と言って責める/といってせめるる |
Quá khứ (た) | と言って責めた |
Phủ định (未然) | と言って責めない |
Lịch sự (丁寧) | と言って責めます |
te (て) | と言って責めて |
Khả năng (可能) | と言って責められる |
Thụ động (受身) | と言って責められる |
Sai khiến (使役) | と言って責めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | と言って責められる |
Điều kiện (条件) | と言って責めれば |
Mệnh lệnh (命令) | と言って責めいろ |
Ý chí (意向) | と言って責めよう |
Cấm chỉ(禁止) | と言って責めるな |