Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書記言語 しょきげんご
ngôn ngữ viết
聖別 せいべつ ひじりべつ
sự dâng hiến
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
単一言語シソーラス たんいつげんごシソーラス
từ điển đồng nghĩa