言語技術
げんごぎじゅつ「NGÔN NGỮ KĨ THUẬT」
Nghệ thuật ngôn ngữ
言語技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語技術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術用語 ぎじゅつようご
thuật ngữ kĩ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
術語 じゅつご
thuật ngữ
オブジェクト技術 オブジェクトぎじゅつ
kỹ thuật hướng đối tượng
技術科 ぎじゅつか
dạy nghề kỹ thuật