言語検査
げんごけんさ「NGÔN NGỮ KIỂM TRA」
Kiểm tra ngôn ngữ
言語検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
言語連想検査 げんごれんそーけんさ
thử nghiệm liên tưởng ngôn ngữ
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
語音弁別検査 ごおんべんべつけんさ
kiểm tra phân biệt giọng nói
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.