Các từ liên quan tới 言語自習プログラムの一覧
プログラム言語 プログラムげんご
ngôn ngữ lập trình
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
学習プログラム がくしゅうプログラム
chương trình học tập
プログラム学習 プログラムがくしゅう
sự tự học theo một giáo trình
自然言語 しぜんげんご
ngôn ngữ tự nhiên
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
自習 じしゅう
sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu.