言語行動
げんごこうどう
「NGÔN NGỮ HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
◆ Hành vi ngôn ngữ
教師
は
生徒
の
言語行動
を
観察
して、
彼
らの
理解度
を
評価
する。
Giáo viên quan sát hành vi ngôn ngữ của học sinh để đánh giá mức độ hiểu biết của chúng.

Đăng nhập để xem giải thích
げんごこうどう
「NGÔN NGỮ HÀNH ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích