Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語行為 げんごこうい
hành vi ngôn ngữ
言語活動 げんごかつどう
hoạt động ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
言行 げんこう
lời nói và hành vi
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri