計器
けいき「KẾ KHÍ」
☆ Danh từ
Thước đo.

Từ đồng nghĩa của 計器
noun
計器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計器
アナログ計器 あなろぐけいき
Dụng cụ đo cổ điển
計器板 けいきばん
Bảng công cụ, thanh công cụ
計器盤 けいきばん
bảng điều khiển, bảng công cụ
dụng cụ đo lường và định vị cho hàng hải (các thiết bị được sử dụng để định vị, dẫn đường và điều hướng tàu thuyền trên biển)
パネル用計器 パネルようけいき
thiết bị đo lường cho bảng điều khiển
計器盤キャビネット けいきばんキャビネット
tủ điều khiển đồng hồ đo
気象計器 きしょうけいき
máy đo thời tiết
電気計器 でんきけいき
Đồng hồ vạn năng