Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計器盤キャビネット けいきばんキャビネット
tủ điều khiển đồng hồ đo
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
計器 けいき
thước đo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.