計器盤キャビネット
けいきばんキャビネット
☆ Danh từ
Tủ điều khiển đồng hồ đo
計器盤キャビネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計器盤キャビネット
計器盤 けいきばん
bảng điều khiển, bảng công cụ
盤用キャビネット ばんようキャビネット
tủ đựng bảng điện
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
キャビネット キャビネット
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
tủ đựng đồ, tủ kệ
キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス
tủ đựng đồ / hộp nhựa
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.