Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計数放電管
放電管 ほうでんかん
điện bốc dỡ cái ống
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
ガイガーミュラー計数管 ガイガーミュラーけいすうかん
bộ đếm Geiger-Mueller
ガイガー計数管 ガイガーけいすうかん
bộ đếm Geiger
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng