Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
計測器 けいそくき
dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定機器 そくていきき
máy đo lường
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
遠隔計測器 えんかくけいそくき
dụng cụ đo xa